Samsung luôn là thương hiệu dẫn đầu trong việc cung cấp các bản cập nhật phần mềm cho thiết bị Galaxy. Không chỉ hỗ trợ nhiều bản nâng cấp hệ điều hành Android hơn so với các hãng khác, Samsung còn thường xuyên phát hành các bản vá bảo mật sớm, thậm chí đôi khi còn đi trước cả Google.
Ngoài việc cập nhật qua OTA, Samsung còn cung cấp công cụ ODIN giúp người dùng cài đặt firmware thủ công. Nếu bạn từng tải firmware Samsung để sử dụng với ODIN, có lẽ bạn đã bắt gặp những chuỗi ký tự dài và khó hiểu trong tên file. Tuy nhiên, mỗi chữ cái và con số trong số firmware đều mang một ý nghĩa cụ thể, giúp bạn xác định thông tin về thiết bị, khu vực phát hành, nội dung bản cập nhật và thời điểm phát hành.
Cách đọc số firmware của Samsung đơn giản nhất
Mỗi phiên bản phần mềm Samsung có thể được chia thành bốn phần chính. Hãy lấy firmware S928BXXS4AYA1 của Galaxy S24 Ultra làm ví dụ:
- S928 – Thông tin thiết bị
- BXX – Khu vực phát hành
- S4A – Nội dung bản cập nhật
- YA1 – Thời điểm phát hành
Phân tích chi tiết từng phần trong số firmware Samsung
1. Phần đầu tiên (S928) – Mô tả thiết bị
- S: Dòng sản phẩm (S – Galaxy S, F – Galaxy Fold, A – Galaxy A, v.v.).
- 9: Phân khúc giá (9 – Flagship, 7 – Cận cao cấp, 5 – Tầm trung, v.v.).
- 2: Thế hệ của thiết bị (Galaxy S24 là thế hệ thứ 12, do cách đặt tên thay đổi từ S10 lên S20).
- 8: Kích thước màn hình hoặc tính năng (đối với flagship, số càng cao thì màn hình càng lớn).
2. Phần thứ hai (BXX) – Thị trường phân phối
- B: Phiên bản thị trường (B – Quốc tế, N – Hàn Quốc, U – Mỹ, F – LTE quốc tế, v.v.).
- XX: Phiên bản cụ thể theo khu vực (XX – Châu Âu/Quốc tế, SQ – Mỹ, UE – Mỹ mở khóa, v.v.).
Lưu ý: Hai phần đầu tiên của số firmware không bao giờ thay đổi, ngay cả khi thiết bị nhận được nhiều bản cập nhật.
3. Phần thứ ba (S4A) – Nội dung bản cập nhật
- S: Loại bản cập nhật (S – Chỉ vá bảo mật, U – Cập nhật lớn với tính năng mới).
- 4: Phiên bản bootloader (không thể hạ cấp về firmware có số bootloader thấp hơn).
- A: Cập nhật One UI (A – Phiên bản ban đầu, B – Sau khi cập nhật One UI lớn, v.v.).
4. Phần cuối cùng (YA1) – Thời điểm phát hành
- Y: Năm phát hành (U – 2021, V – 2022, W – 2023, X – 2024, Y – 2025, v.v.).
- A: Tháng hoàn thiện phần mềm (A – Tháng 1, B – Tháng 2, … L – Tháng 12).
- 1: Số thứ tự bản dựng (khởi đầu từ 1 hoặc A, tăng dần theo số lần chỉnh sửa trước khi phát hành chính thức).
Với những thông tin trên, bạn có thể dễ dàng giải mã số firmware của bất kỳ thiết bị Samsung nào, giúp kiểm tra tính tương thích khi cài đặt thủ công hoặc hiểu rõ hơn về bản cập nhật mình đang nhận được. Hãy lưu bài viết này lại để tham khảo khi cần nhé!